hồng lâu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hồng lâu+
- (từ cũ; nghĩa cũ) Red pavillion palace (of high-born girls in the feudal times)
- Singsong girl's abode, pleasure house
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hồng lâu"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hồng lâu":
hàng lậu hồng lâu húng lìu hương liệu
Lượt xem: 619